Hôm nay các bạn cùng tìm hiểu một chứng từ cơ bản và quan trọng nhất để phân biệt và nhận biết hàng nguy hiểm (hàng DG) với hàng không nguy hiểm (hàng non DG) chính là MSDS (MATERIAL SAFETY DATA SHEET).
Hiện nay, nhu cầu vận chuyển hàng nguy hiểm từ Việt Nam sang các nước và ngược lại là tương đối lớn bởi có nhiều chi nhánh, nhà máy sản xuất các mặt hàng nguy hiểm được đặt tại Việt Nam như nhà máy Samsung, Foxconn, các nhà máy sản xuất acquy, trang thiết bị y tế,…). Vậy nên việc trang bị thêm kiến thức về hàng nguy hiểm rất cần thiết đặc biệt đối với các bạn đang làm trong mảng logistics hàng không.
#1. Khái niệm MSDS
MSDS hoặc SDS (Material Safety Data Sheet hoặc Safety Data Sheet) – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất là một loại văn bản chứa các dữ liệu liên quan đến các tên, tính chất, thuộc tính… của một hóa chất cụ thể hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó.
#2. Vai trò của MSDS
- Là nguồn thông tin đáng tin cây để đưa ra các phương pháp và cách thức vận chuyển hàng hoá phù hợp nhất, nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình phục vụ cũng như cách xử lý nếu như có sự cố xảy ra với kiện hàng này.
- Cung cấp cho người dùng các thông tin cần thiết để sử dụng hóa chất an toàn nhất.
- Là cơ sở để các tổ chức hoặc doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc với hoá chất được an toàn, đảm bảo đầy đủ các biện pháp, thiết bị, quy trình đào tạo lao động khi tiếp xúc với hóa chất trong quá trình làm việc.
- Giúp người dùng có thể nhận biết được các dấu hiệu, triệu chứng phơi nhiễm quá mức và đưa ra phương án xử lý phù hợp.
#3. Ai là người làm MSDS?
Trong hoạt động thương mại quốc tế, MSDS sẽ do người gửi hàng (Shipper) cung cấp. Shipper có thể là công ty thương mại, công ty sản xuất, nhà phân phối hoặc cá nhân…
Một MSDS hoàn chỉnh yêu cầu chính xác từ thông tin sản phẩm, tên gọi cho đến các thành phần, độ sôi, nhiệt độ cháy nổ và hình thức được phép vận chuyển (qua đường hàng không hoặc đường biển).
Một MSDS cần có mộc tròn của công ty sản xuất hoặc công ty phân phối sản phẩm, hoặc người gửi có vai trò pháp lý. Đó là lý do vì sao một MSDS giả (thông tin trên MSDS không trùng khớp với thông tin in trên sản phẩm) sẽ bị xử phạt theo quy định của Pháp Luật.
#4. Nội dung MSDS
Một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) thông thường bao gồm 16 mục với các nội dung chính sau:
Phần | Nội dung |
Phần 1: Nhận biết hóa chất/hỗn hợp và thông tin công ty/công việc(Product & Company Identification) | Tên gọi thương phẩm, tên gọi hóa học và các tên gọi khác cũng như các số đăng ký CAS, RTECS v.v. tên của nhà sản xuất, nhà cung cấp, địa chỉ, số điện thoại khẩn cấp |
Phần 2: Nhận biết các nguy hại(Hazardous Identification) | Các nguy hại phổ biến thường được đề cập trong phần này bao gồm:Rủi ro cháy nổ – Explosive risk Rủi ro dễ bắt cháy – Flammable riskRủi ro ô-xi hoá – Oxidation riskRủi ro về độc tố – Toxic riskRủi ro về phóng xạ – Radioactive riskCác rủi ro khác – Other risk |
Phần 3: Hợp phần/thông tin về các thành phần(Composition /Information on Ingredients) | Đây là phần trình bày các các thành phần cấu thành nên sản phẩm |
Phần 4: Biện pháp sơ cứu(First Aid Measures) | Trong phần này, MSDS sẽ trình bày các biện pháp sơ cứu liên quan đến tác động cấp tính khi tiếp xúc với hóa chất, bao gồm các phương pháp sơ cứu khi có tiếp xúc giữa mắt, da, hô hấp với sản phẩm (Eye Contact, Skin Contact, Ingestion, Inhalation). Thông tin nhằm hỗ trợ việc lập kế hoạch trong trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra khi làm việc/tiếp xúc với sản phẩm |
Phần 5: Biện pháp chữa cháy(Fire Fighting Measures) | Các thiết bị, phương tiện và trình tự, quy chuẩn trong phòng cháy-chữa cháy. |
Phần 6: Xử lý hóa chất xả ra bất ngờ(Accidental Release Measures) | Trong phần này, MSDS sẽ miêu tả bối cảnh có thể xảy ra vấn đề bất ngờ cũng như cung cấp các biện pháp xử lý trong tình huống đó |
Phần 7: Sử dụng và bảo quản(Handling & Storage) | Trong phần này, MSDS sẽ miêu tả chi tiết cách sử dụng và bảo quản sản phẩm một cách tốt nhất |
Phần 8: Các biện pháp hạn chế tiếp xúc/bảo vệ cá nhân(Exposure Control/Personal Protection) | Trong phần này, các biện pháp hạn chế tiếp xúc/bảo vệ cá nhân được đề cập |
Phần 9: Các đặc tính lý hóa(Physical/Chemical Properties) | Các thuộc tính lý học của hóa chất như biểu hiện bề ngoài, màu sắc, mùi vị, tỷ trọng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, điểm bắt lửa, điểm nổ, điểm tự cháy, độ nhớt, tỷ lệ bay hơi, áp suất hơi, thành phần phần trăm cho phép trong không khí, khả năng hòa tan trong các dung môi như nước, dung môi hữu cơ v.vThành phần hóa học, họ hóa chất, công thức và các phản ứng hóa học với các hóa chất khác như axít, chất oxi hóa. |
Phần 10: Tính ổn định và khả năng phản ứng(Stability & Reactivity) | Tính ổn định và khả năng phản ứng của sản phẩm được MSDS miêu tả trong phần này |
Phần 11: Thông tin về độc tính(Toxicological information) | Độc tính và các hiệu ứng xấu lên sức khỏe con người, chẳng hạn tác động xấu tới mắt, da, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, khả năng sinh sản cũng như khả năng gây ung thư hay gây dị biến, đột biến gen. Các biểu hiện và triệu chứng ngộ độc cấp tính và kinh niên. |
Phần 12: Thông tin sinh thái học(Ecological information) | Các tác động xấu lên thủy sinh vật và môi trường. |
Phần 13: Các lưu ý tiêu hủy(Disposal considerations) | Phương pháp xử lý phế thải có chứa hóa chất đó cũng như xử lý kho tàng theo định kỳ hay khi bị rò rỉ hóa chất ra ngoài môi trường |
Phần 14: Thông tin vận chuyển(Transport Information) | Đây là phần được các công ty vận chuyển, hãng bay quan tâm nhiều nhất khi kiểm tra và xác nhận hàng hoá có thể vận chuyển hay không, hoặc hàng hóa là hàng thông thường (General cargo) hay hàng nguy hiểm (Dangerous goods).Thông qua phần này, sản phẩm được xác định là hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods) khi có thông tin về số UN, nhóm (Class) hoặc phân nhóm (division) và quy cách đóng gói (Packing group). Trong đó:Số UN (mã số định danh của mỗi loại hàng hóa được quy định là hàng nguy hiểm) – Số có bốn chữ số được xác định bởi Ủy ban Chuyên gia của Liên Hợp Quốc về vận chuyển hàng nguy hiểm. Tiền tố “UN” phải luôn luôn được sử dụng kết hợp với 1 dãy số gồm 4 chữ số.Nhóm (Class) gồm 9 nhóm hàng nguy hiểm, bao gồm: Nhóm 1: Thuốc nổ ; Nhóm 2: Chất khí; Nhóm 3: Chất lỏng dễ cháy ; Nhóm 4: Chất rắn dễ cháy; Nhóm 5: Chất oxy hóa và chất pe-ro-xit hữu cơ; Nhóm 6: Chất độc và chất lây nhiễm; Nhóm 7: Chất phóng xạ; Nhóm 8: Chất ăn mòn; Nhóm 9: Hàng nguy hiểm khác.Packing group: được thể hiện theo các chữ số La Mã là I, II, III, cho thấy mức độ nguy hiểm của một hóa chất. Chữ số La Mã I, II và III được sử dụng tương ứng với “nguy hiểm cao”, “nguy hiểm trung bình”, và “nguy hiểm thấp”.Ở chiều ngược lại, nếu sản phẩm không có số UN, phân nhóm (UN Number: None allocated, Class: None allocated) thì chúng ta có thể biết rằng hàng hoá của mình không được xem là hàng nguy hiểm. |
Phần 15: Thông tin quy định(Regulatory Information) | Phần này sẽ trình bày các thông tin quy định từ hiệp hội hàng không, hiệp hội vận chuyển đường biển cho sản phẩm trong MSDS |
Phần 16: Thông tin khác(Other Information) | Đây thường là phần cuối cùng của một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất. Nội dung trong phần này thường thể hiện các đặc điểm phụ của sản phẩm cũng như một số lưu ý khác trong quá trình sử dụng sản phẩm. |
VÍ dụ MSDS:
- MSDS của Pin Lithium: https://i.dell.com/sites/csdocuments/Legal_Docs/en/amperex_sds_2022.pdf
Phần | MSDS for Dell Batteries |
Phần 1: Nhận biết hóa chất/hỗn hợp và thông tin công ty/công việc(Product & Company Identification) | Tên hàng: Lithium Ion BatteryNhà sản xuất: Amperex Technology LimitedĐịa chỉ: 3503,Wharf Cable TV Tower, 9 Hoi Shing Road,Tsuen Wan,N.T, HongKong China Số điện thoại: 852-2498-0908 |
Phần 14: Thông tin vận chuyển(Transport Information) | Sản phẩm có thể được khai báo theo 2 nhóm UN3480/UN3481. Khi đó, hàng hóa có thể được khai báo theo UN3480 nếu là pin lithium ion được vận chuyển một mình (không kèm thiết bị) hoặc UN3481 nếu hàng hóa là thiết bị có pin lithium ion đi kèmSản phẩm thuộc nhóm Nhóm 9: Hàng nguy hiểm khác |
#5. Một số lưu ý
- MSDS (bảng phân tích thành phần) phải bằng tiếng Anh và có đủ 16 mục
- Ngày tháng phát hành MSDS không quá 2 năm so với thời điểm gửi hàng
- Để đọc hiểu và phân tích được MSDS cần những người có chuyên môn, có kiến thức về hàng DG đã được đào tạo và có chứng chỉ hàng nguy hiểm còn hiệu lực
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về MSDS để có thể áp dụng trong công việc của mình.
Nguồn:
alstraining.edu.vn
vilas.edu.vn